Mô tả
DANH SÁCH CÁC XÉT NGHIỆM
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | AST (GOT) | 39.000 VNĐ |
2 | ALT (GPT) | 39.000 VNĐ |
3 | Bilirubin toàn phần | 29.000 VNĐ |
4 | Bilirubin trực tiếp | 29.000 VNĐ |
5 | Bilirubin gián tiếp | 0 VNĐ |
6 | GGT | 49.000 VNĐ |
7 | Glucose máu (TN) | 39.000 VNĐ |
8 | HbA1c | 149.000 VNĐ |
9 | Ure máu | 49.000 VNĐ |
10 | Creatinin máu | 39.000 VNĐ |
11 | Uric acid máu | 59.000 VNĐ |
12 | Triglyceride | 49.000 VNĐ |
13 | Cholesterol | 39.000 VNĐ |
14 | HDL-Cholesterol | 49.000 VNĐ |
15 | LDL-Cholesterol | 59.000 VNĐ |
16 | Sắt huyết thanh | 59.000 VNĐ |
17 | Calci máu | 49.000 VNĐ |
18 | Calci Ion | 49.000 VNĐ |
19 | Ferritin | 129.000 VNĐ |
20 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 49.000 VNĐ |
21 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 49.000 VNĐ |
22 | FT4 | 109.000 VNĐ |
23 | T3 | 109.000 VNĐ |
24 | TSH | 139.000 VNĐ |
25 | HBsAg Cobas | 99.000 VNĐ |
26 | HBsAb định lượng | 129.000 VNĐ |
27 | HCV Ab Cobas | 239.000 VNĐ |
28 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) | 139.000 VNĐ |