Description
THÔNG TIN CHÍNH | |
Nhóm/phương pháp xét nghiệm | 2. Miễn dịch |
Đích xét nghiệm | SARS-CoV-2 |
Tên IVD | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Tên giấy lưu hành/ giấy phép nhập khẩu | BIOCREDIT COVID-19 Ag |
Mã sản phẩm | G61RHA20 |
Chủng loại | BIOCREDIT COVID-19 Ag |
Số giấy phép lưu hành/giấy phép nhập khẩu | 5606/BYT-TB-CT |
Khả năng cung ứng | |
Nhóm TTBYT (Thông tư 14/2020) | Nhóm 4 |
Phân loại TTBYT(theo mức độ rủi ro) | D |
Hãng sản xuất | RapiGEN Inc. |
Nước sản xuất | – Hàn Quốc |
Hãng chủ sở hữu | RapiGEN Inc. |
Nước chủ sở hữu | Hàn Quốc |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thông tin kỹ thuật sản phẩm | |
Định tính/Định lượng/Bán định lượng/Hỗ trợ | Định tính/ Định danh |
Thông số phân tích | – Kháng nguyên |
Loại mẫu sử dụng | |
Thông số hiệu năng cơ bản | |
Tên chủng loại máy/ thiết bị xét nghiệm sử dụng cùng Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu Chủng loại: BIOCREDIT COVID-19 Ag (Mã sản phẩm: G61RHA20) |